Có 2 kết quả:

着迷 zháo mí ㄓㄠˊ ㄇㄧˊ著迷 zháo mí ㄓㄠˊ ㄇㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to be fascinated
(2) to be captivated

Từ điển Trung-Anh

(1) to be fascinated
(2) to be captivated